Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_chuyền_nữ_Giang_Tô Đội hình 2017-2018Sô | Tên | Vị trí | Chiều cao(m) | Ngày sinh |
1 | Ngô Hàm | Chủ công | 1.80 | 23/04/1998 |
2 | Trương Thường Ninh | Chủ công | 1.95 | 06/11/1995 |
3 | Nhung Mặc Thiên Bách | Chuyền 2 | 1.84 | 01/01/1997 |
4 | Vương Vũ Kỳ | Đối chuyền | 1.80 | 21/08/1998 |
5 | Huệ Nhược Kỳ | Chủ công | 1.92 | 04/03/1991 |
6 | Điêu Lâm Vũ | Chuyền 2 | 1.82 | 07/04/1994 |
7 | Châu Hinh Ức | Chủ công | 1.87 | 17/03/1997 |
8 | Trần Triển | Libero | 1.80 | 11/10/1990 |
9 | Hứa Nhược Á | Chủ công | 1.92 | 01/03/1994 |
10 | Khương Thiến Văn | Phụ công | 1.82 | 27/01/1992 |
11 | Vương Thần Nguyệt | Phụ công | 1.93 | 22/08/1995 |
12 | Triệu Tĩnh Tuyết | Chuyền 2 | 1.75 | 12/01/1993 |
14 | Trần Dịch Huyên | Tiếp ứng | 1.81 | 23/04/1999 |
16 | Cung Tường Vũ | Tiếp ứng | 1.88 | 21/04/1997 |
17 | Ngụy Vũ Hân | Phụ công | 1.85 | 16/04/1997 |
18 | Đường Ninh Nhã | Tiếp ứng | 1.82 | 15/05/1994 |
19 | Dương Văn Cẩm | Đối chuyền | 1.82 | 13/07/1997 |
20 | Tang Thiến Thiến | Libero | 1.75 | 14/08/1998 |
Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_chuyền_nữ_Giang_Tô Đội hình 2017-2018Liên quan
Câu lạc bộ Bóng đá Thể Công – Viettel Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956) Câu lạc bộ bóng đá MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Câu_lạc_bộ_bóng_chuyền_nữ_Giang_Tô